Có 2 kết quả:
笼鸟 lóng niǎo ㄌㄨㄥˊ ㄋㄧㄠˇ • 籠鳥 lóng niǎo ㄌㄨㄥˊ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a caged bird
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a caged bird
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0