Có 2 kết quả:

笼鸟 lóng niǎo ㄌㄨㄥˊ ㄋㄧㄠˇ籠鳥 lóng niǎo ㄌㄨㄥˊ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a caged bird

Từ điển Trung-Anh

a caged bird